--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoe hoe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoe hoe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoe hoe
+
xem hoe (láy)
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
hoe hoe
:
xem hoe (láy)
+
hiu hiu
:
Whiffing, puffing lightlyGió nam hiu hiuA southerly wind puffing lightly
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
phú quý
:
Wealth and high-placedPhú quý sinh lễ nghĩa (tục ngữ)Honours change manners
+
hoàn bị
:
Complete, thorough, fullMọi việc sửa sọan chưa được hoàn bịThe preparations are not yet completeTổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bịThe organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet